Có 2 kết quả:
輕侮 qīng wǔ ㄑㄧㄥ ㄨˇ • 轻侮 qīng wǔ ㄑㄧㄥ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slight
(2) to scorn
(2) to scorn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slight
(2) to scorn
(2) to scorn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0